Nội dung ngày đầu tiên
1. Định nghĩa
Thì Hiện tại Đơn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, hoặc một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
2. Cấu trúc
- Khẳng định (+):
S + V(s/es) + O
- Phủ định (-):
S + do/does + not + V(nguyên thể) + O
- Nghi vấn (?):
Do/Does + S + V(nguyên thể) + O?
Lưu ý:
do
đi vớiI, you, we, they
và danh từ số nhiều.does
đi vớihe, she, it
và danh từ số ít.- Động từ thêm
-s
hoặc-es
khi chủ ngữ làhe, she, it
hoặc danh từ số ít.
3. Cách dùng và Ví dụ
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại:
I get up at 6 AM every day.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)She often goes to the library.
(Cô ấy thường đến thư viện.)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý:
The Earth goes around the Sun.
(Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)Water boils at 100 degrees Celsius.
(Nước sôi ở 100 độ C.)
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (tàu, xe, phim...):
The train leaves at 7 PM.
(Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ tối.)
4. Dấu hiệu nhận biết
always
,usually
,often
,sometimes
,seldom
,rarely
,never
every day/week/month/year
5. Bài tập thực hành
Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Đơn:
- She (work) _______ in a hospital.
- They (not/play) _______ football on Mondays.
- (you/like) _______ coffee?
Đáp án: 1. works, 2. do not play, 3. Do you like
Mục tiêu học tập
Nắm vững cách sử dụng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh.