40 Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Hóa học năm 2024-2025

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày49 ngày
Cấp độCơ bản
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Tổng quan kiến thức ngày 1

Mục tiêu: Nắm vững các kiến thức nền tảng về kim loại, bao gồm vị trí trong bảng tuần hoàn, cấu tạo nguyên tử, mạng tinh thể, và các tính chất vật lý, hóa học chung.


1. Vị trí và Cấu tạo

  • Vị trí trong Bảng tuần hoàn (BTH):

    • Nhóm IA (trừ H), IIA, IIIA (trừ B).
    • Một phần các nhóm IVA, VA, VIA.
    • Các nhóm B (từ IB đến VIIIB).
    • Họ Lantan và Actini.
    • Đặc điểm chung: Có ít electron ở lớp ngoài cùng (thường là 1, 2, 3e).
  • Cấu tạo nguyên tử:

    • Bán kính nguyên tử tương đối lớn so với phi kim cùng chu kỳ.
    • Độ âm điện nhỏ.
    • Năng lượng ion hóa thấp.
    • => Dễ nhường electron để trở thành ion dương (cation).
  • Mạng tinh thể và Liên kết kim loại:

    • Trong tinh thể, nguyên tử và ion kim loại nằm ở các nút mạng, các electron hóa trị chuyển động tự do tạo thành "biển electron".
    • Liên kết kim loại: Là lực hút tĩnh điện giữa các ion dương kim loại tại nút mạng và các electron tự do.

2. Tính chất vật lý chung

Các tính chất vật lý chung của kim loại đều do các electron tự do trong mạng tinh thể gây ra.

  • Tính dẻo: Kim loại có thể bị biến dạng (dát mỏng, kéo sợi) khi có lực tác dụng mà không bị phá vỡ. Giải thích: Các lớp ion dương có thể trượt lên nhau dễ dàng mà không tách rời do có "biển electron" linh động.
  • Tính dẫn điện: Dòng điện là dòng chuyển dời có hướng của các electron. Khi có điện trường, các electron tự do sẽ dịch chuyển tạo thành dòng điện. Dẫn điện giảm khi nhiệt độ tăng.
  • Tính dẫn nhiệt: Các electron tự do trong vùng nhiệt độ cao có động năng lớn, chúng di chuyển và truyền năng lượng cho các ion dương ở vùng nhiệt độ thấp hơn.
  • Ánh kim: Các electron tự do phản xạ hầu hết các tia sáng nhìn thấy được, làm cho kim loại có vẻ sáng lấp lánh.

3. Tính chất hóa học chung

Đặc trưng cơ bản của kim loại là tính khử (dễ nhường electron). M -> Mⁿ⁺ + ne

  • Tác dụng với phi kim:
    • 2Fe + 3Cl₂ --t°--> 2FeCl₃
    • 4Al + 3O₂ --t°--> 2Al₂O₃
  • Tác dụng với dung dịch axit:
    • Với HCl, H₂SO₄ loãng (kim loại đứng trước H): Fe + 2HCl -> FeCl₂ + H₂
    • Với HNO₃, H₂SO₄ đặc, nóng: Cu + 2H₂SO₄(đặc) --t°--> CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
  • Tác dụng với nước:
    • Kim loại kiềm, kiềm thổ (Ca, Sr, Ba) tác dụng ở nhiệt độ thường: 2Na + 2H₂O -> 2NaOH + H₂
  • Tác dụng với dung dịch muối:
    • Kim loại mạnh hơn đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối: Fe + CuSO₄ -> FeSO₄ + Cu

Mục tiêu học tập

Luyện giải 40 đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Hóa học để chuẩn bị cho kỳ thi năm 2024-2025, dựa trên danh sách phát trên YouTube.