Nội dung ngày đầu tiên
Động từ 'To Be' (am/is/are)
Động từ 'To Be' là một trong những động từ quan trọng và cơ bản nhất trong Tiếng Anh. Nó có nghĩa là 'thì, là, ở'. Ở thì hiện tại đơn, 'To Be' được chia thành 3 dạng: am, is, are tùy thuộc vào chủ ngữ.
1. Cấu trúc câu khẳng định (+): S + am/is/are + ...
- I + am (viết tắt: I'm)
- He/She/It/Danh từ số ít + is (viết tắt: He's, She's, It's)
- You/We/They/Danh từ số nhiều + are (viết tắt: You're, We're, They're)
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- They are friends. (Họ là bạn bè.)
2. Cấu trúc câu phủ định (-): S + am/is/are + not + ...
- am not (không có dạng viết tắt phổ biến)
- is not (viết tắt: isn't)
- are not (viết tắt: aren't)
Ví dụ:
- I am not tired. (Tôi không mệt.)
- He isn't at home. (Anh ấy không ở nhà.)
- We aren't late. (Chúng tôi không trễ.)
3. Cấu trúc câu nghi vấn (?): Am/Is/Are + S + ...?
Trả lời:
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am/is/are + not.
Ví dụ:
- Are you a doctor? (Bạn có phải là bác sĩ không?)
- Yes, I am. / No, I am not.
- Is it cold outside? (Bên ngoài trời có lạnh không?)
- Yes, it is. / No, it isn't.
Mục tiêu học tập
Xây dựng kế hoạch học tập để nắm vững kiến thức Tiếng Anh cơ bản dựa trên danh sách phát YouTube '48 Ngày lấy gốc toàn diện cô Mai Phương'.