Bảng chữ cái tiếng Việt

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày28 ngày
Cấp độCơ bản
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Chào mừng bạn đến với Tuần 1!

Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu hành trình khám phá Bảng chữ cái tiếng Việt. Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại (chữ Quốc ngữ) dựa trên bảng chữ cái Latinh và có 29 chữ cái.


1. Tổng quan

  • Gồm 12 nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
  • Gồm 17 phụ âm đơn: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x.
  • Ngoài ra còn có các phụ âm ghép và nguyên âm đôi mà chúng ta sẽ học sau.

2. Nguyên âm A, Ă, Â

Đây là ba nguyên âm đầu tiên. Hãy chú ý đến các dấu phụ (diacritics) vì chúng thay đổi hoàn toàn cách phát âm.

  • A, a

    • Phát âm: Mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp, phát âm to và rõ, tương tự như âm 'a' trong từ "father" của tiếng Anh.
    • Ví dụ:
      • ba (bố)
      • la (la hét)
      • nhà (house)
  • Ă, ă (dấu trăng)

    • Phát âm: Âm ngắn hơn A. Miệng mở tương tự nhưng phát âm nhanh và gọn hơn, gần giống âm 'u' trong từ "cut" của tiếng Anh.
    • Ví dụ:
      • ăn (to eat)
      • mặn (salty)
      • năm (year, five)
  • Â, â (dấu mũ)

    • Phát âm: Âm ngắn, phát ra từ giữa miệng, không mở rộng như A. Gần giống âm 'er' trong từ "teacher" của tiếng Anh (nhưng không uốn lưỡi).
    • Ví dụ:
      • ân (ân huệ)
      • sân (yard)
      • tầng (floor, level)

3. Bài tập thực hành

  1. Đọc to các chữ cái sau 5 lần: A, Ă, Â.
  2. Đọc to các từ sau: ba, ăn, sân, la, mặn, tầng.
  3. Thử phân biệt sự khác nhau khi nghe và đọc các cặp từ: la, banbân.

Mục tiêu học tập

Học bảng chữ cái tiếng Việt dựa trên danh sách phát YouTube