Học Hán Nôm: Phần 1

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày35 ngày
Cấp độTrung bình
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Tổng quan

Chào mừng bạn đến với tuần đầu tiên của khóa học 'Học Hán Nôm: Phần 1'. Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu Lục Thư (六書), sáu nguyên tắc cấu tạo chữ Hán. Đây là nền tảng để hiểu sâu về bản chất của chữ Hán và chữ Nôm. Chúng ta sẽ tập trung vào hai nguyên tắc đầu tiên và cơ bản nhất: Tượng hình (象形)Chỉ sự (指事).

1. Tượng hình (象形)

Đây là phương pháp dùng hình vẽ để mô phỏng hình dáng của sự vật. Đây là những chữ cổ xưa nhất, giống như những bức tranh đơn giản hóa.

  • Ví dụ:
    • 日 (nhật): Vẽ hình mặt trời, ban đầu là một vòng tròn có chấm ở giữa.
    • 月 (nguyệt): Vẽ hình mặt trăng khuyết.
    • 木 (mộc): Vẽ hình một cái cây có cành và rễ.
    • 山 (sơn): Vẽ hình ba ngọn núi nhấp nhô.
    • 人 (nhân): Vẽ hình người đang đứng nghiêng, dang tay.

2. Chỉ sự (指事)

Đây là phương pháp dùng các ký hiệu trừu tượng để chỉ những khái niệm, ý tưởng không thể vẽ ra được. Thường là thêm một nét vào chữ Tượng hình để tạo ra ý nghĩa mới.

  • Ví dụ:
    • 上 (thượng): Dùng một vạch ngang dài biểu thị mặt đất (hoặc một mốc), và một vạch ngắn hơn ở trên để chỉ ý 'bên trên'.
    • 下 (hạ): Tương tự, vạch ngắn ở dưới vạch dài để chỉ ý 'bên dưới'.
    • 本 (bản): Lấy chữ 木 (mộc) là cái cây, thêm một nét ngang ở dưới gốc để chỉ 'gốc rễ', nghĩa gốc.
    • 末 (mạt): Lấy chữ 木 (mộc), thêm một nét ngang ở trên ngọn để chỉ 'ngọn cành', phần cuối.

Bài tập thực hành

Thử nhận diện các chữ sau thuộc loại Tượng hình hay Chỉ sự:

  1. 火 (hỏa) - lửa
  2. 水 (thủy) - nước
  3. 刃 (nhận) - lưỡi dao (thêm một nét vào chữ 刀 - đao, con dao)
  4. 門 (môn) - cửa

Mục tiêu học tập

Học chữ Hán Nôm cơ bản dựa trên danh sách phát YouTube 'HỌC HÁN NÔM PHẦN 1 CHỮ HÁN NÔM'.