Học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày42 ngày
Cấp độTrung bình
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Chào mừng bạn đến với ngày học đầu tiên!

Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với những viên gạch nền tảng nhất của tiếng Anh: Bảng chữ cái và các câu chào hỏi thông dụng.


1. Bảng chữ cái tiếng Anh (The English Alphabet)

Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái. Mỗi chữ cái có dạng viết hoa (capital letter) và viết thường (small letter).

  • Nguyên âm (Vowels): A, E, I, O, U. Đây là những âm thanh chính, tạo nên linh hồn của từ.
  • Phụ âm (Consonants): Tất cả các chữ cái còn lại.

Bảng chữ cái và phiên âm:

  • A /eɪ/
  • B /biː/
  • C /siː/
  • D /diː/
  • E /iː/
  • F /ef/
  • G /dʒiː/
  • H /eɪtʃ/
  • I /aɪ/
  • J /dʒeɪ/
  • K /keɪ/
  • L /el/
  • M /em/
  • N /en/
  • O /oʊ/
  • P /piː/
  • Q /kjuː/
  • R /ɑːr/
  • S /es/
  • T /tiː/
  • U /juː/
  • V /viː/
  • W /ˈdʌbəl.juː/
  • X /eks/
  • Y /waɪ/
  • Z /ziː/ (US) hoặc /zed/ (UK)

Thực hành: Hãy dành thời gian đọc to từng chữ cái. Bạn có thể tìm các bài hát về bảng chữ cái (Alphabet Song) trên YouTube để luyện tập.


2. Chào hỏi cơ bản (Basic Greetings)

Chào hỏi là cách bắt đầu một cuộc hội thoại. Dưới đây là những cách chào hỏi phổ biến:

  • Hello / Hi: Xin chào (Hi thân mật hơn Hello).
  • Good morning: Chào buổi sáng (dùng từ sáng sớm đến 12 giờ trưa).
  • Good afternoon: Chào buổi chiều (dùng từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối).
  • Good evening: Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối).

Tạm biệt (Saying Goodbye):

  • Goodbye: Tạm biệt (trang trọng).
  • Bye: Tạm biệt (thân mật).
  • See you later: Hẹn gặp lại sau.

Ví dụ:

  • A: Hello, Lan.
  • B: Hi, Nam.
  • A: Good morning, Mr. Smith.
  • B: Good morning, Anna.

Mục tiêu học tập

Xây dựng kế hoạch học tập tiếng Anh cơ bản dựa trên 50 video của Elight để lấy lại kiến thức nền tảng.