Nội dung ngày đầu tiên
Ôn tập và Mở rộng: Các mức độ kính ngữ
Trong tiếng Hàn, việc lựa chọn đuôi câu phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ ôn lại và phân biệt rõ ràng hai đuôi câu phổ biến nhất.
1. Đuôi câu trang trọng, lịch sự: -(스)ㅂ니다 / -(스)ㅂ니까?
- Sử dụng khi: Phát biểu trong các cuộc họp, thuyết trình, báo cáo, nói chuyện với người lớn tuổi hoặc có chức vụ cao hơn, trong môi trường quân đội, hoặc lần đầu gặp mặt.
- Cách chia:
- Động từ/Tính từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㅂ니다 / -ㅂ니까?
- 가다 (đi) -> 갑니다 / 갑니까?
- 예쁘다 (đẹp) -> 예쁩니다 / 예쁩니까?
- Động từ/Tính từ kết thúc bằng phụ âm + -습니다 / -습니까?
- 먹다 (ăn) -> 먹습니다 / 먹습니까?
- 좋다 (tốt) -> 좋습니다 / 좋습니까?
- Động từ/Tính từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㅂ니다 / -ㅂ니까?
2. Đuôi câu thân mật, lịch sự: -아/어요
- Sử dụng khi: Giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người nhỏ tuổi hơn, hoặc trong các tình huống không quá trang trọng.
- Cách chia:
- Gốc động từ/tính từ có nguyên âm cuối là ㅏ, ㅗ + -아요
- 가다 -> 가 + 아요 -> 가요
- 보다 (xem) -> 보 + 아요 -> 봐요
- Gốc động từ/tính từ có nguyên âm cuối KHÔNG phải là ㅏ, ㅗ + -어요
- 먹다 -> 먹 + 어요 -> 먹어요
- 읽다 (đọc) -> 읽 + 어요 -> 읽어요
- Động từ/Tính từ kết thúc bằng 하다 + -해요
- 공부하다 (học) -> 공부해요
- 일하다 (làm việc) -> 일해요
- Gốc động từ/tính từ có nguyên âm cuối là ㅏ, ㅗ + -아요
Bài tập thực hành: Chuyển các động từ sau sang cả hai dạng đuôi câu.
- 마시다 (uống)
- 만들다 (làm, tạo ra)
- 듣다 (nghe - bất quy tắc)
Mục tiêu học tập
Xây dựng kế hoạch học tiếng Hàn dựa trên danh sách phát YouTube 'Dạy Học Tiếng Hàn Online - học tiếng Hàn Quốc'.