Tiếng Anh Y Khoa từ con số 0

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày21 ngày
Cấp độCơ bản
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Chào mừng bạn đến với khóa học Tiếng Anh Y Khoa!

Ngày đầu tiên chúng ta sẽ cùng làm quen với tầm quan trọng của Tiếng Anh trong ngành Y và học những từ vựng cơ bản nhất: các bộ phận bên ngoài cơ thể người.

1. Tại sao Tiếng Anh Y Khoa lại quan trọng?

  • Tiếp cận kiến thức: Hầu hết các tài liệu, nghiên cứu, sách giáo khoa y khoa mới nhất đều được viết bằng tiếng Anh.
  • Giao tiếp quốc tế: Tham dự hội thảo, trao đổi với chuyên gia nước ngoài, hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
  • Cơ hội nghề nghiệp: Mở ra nhiều cơ hội làm việc tại các bệnh viện, tổ chức quốc tế.

2. Từ vựng: Các bộ phận bên ngoài cơ thể (External Body Parts)

Hãy bắt đầu với những từ quen thuộc nhất. Hãy đọc to các từ sau:

  • Head /hed/: Đầu
  • Hair /her/: Tóc
  • Face /feɪs/: Gương mặt
  • Eye /aɪ/: Mắt
  • Ear /ɪr/: Tai
  • Nose /noʊz/: Mũi
  • Mouth /maʊθ/: Miệng
  • Neck /nek/: Cổ
  • Shoulder /ˈʃoʊldər/: Vai
  • Chest /tʃest/: Ngực
  • Arm /ɑːrm/: Cánh tay
  • Elbow /ˈelboʊ/: Khuỷu tay
  • Hand /hænd/: Bàn tay
  • Finger /ˈfɪŋɡər/: Ngón tay
  • Stomach/Belly /ˈstʌmək/ /ˈbeli/: Bụng
  • Back /bæk/: Lưng
  • Leg /leɡ/: Chân (toàn bộ)
  • Knee /niː/: Đầu gối
  • Foot /fʊt/: Bàn chân (Số nhiều: Feet /fiːt/)
  • Toe /toʊ/: Ngón chân

3. Ví dụ trong câu

  • The patient has a pain in his left arm. (Bệnh nhân bị đau ở cánh tay trái.)
  • She broke her leg while skiing. (Cô ấy bị gãy chân khi đang trượt tuyết.)
  • I have a headache, my head hurts. (Tôi bị nhức đầu, đầu của tôi đau.)

4. Bài tập thực hành

Thử mô tả vị trí của một cơn đau đơn giản. Ví dụ: "I have a pain in my _______."

Mục tiêu học tập

Xây dựng kế hoạch học tập Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa cho người mới bắt đầu dựa trên danh sách phát YouTube 'TIẾNG ANH Y KHOA TỪ CON SỐ 0'.