Nội dung ngày đầu tiên
Chào mừng bạn đến với khóa học Tiếng Anh Y Khoa!
Ngày đầu tiên chúng ta sẽ cùng làm quen với tầm quan trọng của Tiếng Anh trong ngành Y và học những từ vựng cơ bản nhất: các bộ phận bên ngoài cơ thể người.
1. Tại sao Tiếng Anh Y Khoa lại quan trọng?
- Tiếp cận kiến thức: Hầu hết các tài liệu, nghiên cứu, sách giáo khoa y khoa mới nhất đều được viết bằng tiếng Anh.
- Giao tiếp quốc tế: Tham dự hội thảo, trao đổi với chuyên gia nước ngoài, hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
- Cơ hội nghề nghiệp: Mở ra nhiều cơ hội làm việc tại các bệnh viện, tổ chức quốc tế.
2. Từ vựng: Các bộ phận bên ngoài cơ thể (External Body Parts)
Hãy bắt đầu với những từ quen thuộc nhất. Hãy đọc to các từ sau:
- Head /hed/: Đầu
- Hair /her/: Tóc
- Face /feɪs/: Gương mặt
- Eye /aɪ/: Mắt
- Ear /ɪr/: Tai
- Nose /noʊz/: Mũi
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Neck /nek/: Cổ
- Shoulder /ˈʃoʊldər/: Vai
- Chest /tʃest/: Ngực
- Arm /ɑːrm/: Cánh tay
- Elbow /ˈelboʊ/: Khuỷu tay
- Hand /hænd/: Bàn tay
- Finger /ˈfɪŋɡər/: Ngón tay
- Stomach/Belly /ˈstʌmək/ /ˈbeli/: Bụng
- Back /bæk/: Lưng
- Leg /leɡ/: Chân (toàn bộ)
- Knee /niː/: Đầu gối
- Foot /fʊt/: Bàn chân (Số nhiều: Feet /fiːt/)
- Toe /toʊ/: Ngón chân
3. Ví dụ trong câu
- The patient has a pain in his left arm. (Bệnh nhân bị đau ở cánh tay trái.)
- She broke her leg while skiing. (Cô ấy bị gãy chân khi đang trượt tuyết.)
- I have a headache, my head hurts. (Tôi bị nhức đầu, đầu của tôi đau.)
4. Bài tập thực hành
Thử mô tả vị trí của một cơn đau đơn giản. Ví dụ: "I have a pain in my _______."
Mục tiêu học tập
Xây dựng kế hoạch học tập Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa cho người mới bắt đầu dựa trên danh sách phát YouTube 'TIẾNG ANH Y KHOA TỪ CON SỐ 0'.