Tiếng Việt 2

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày70 ngày
Cấp độCơ bản
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Chào mừng bạn đến với Tuần 1 của khóa học Tiếng Việt 2!

Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với nền tảng của ngôn ngữ: Bảng chữ cái.

Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại (gọi là Chữ Quốc Ngữ) dựa trên bảng chữ cái Latinh. Nó có 29 chữ cái.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào 12 nguyên âm đơn.


1. Các nguyên âm đơn

Hãy cùng đọc to và ghi nhớ cách phát âm của từng nguyên âm:

  • a: Phát âm như 'a' trong từ "father" của tiếng Anh. Ví dụ: ba (bố), la (hét).
  • ă: Phát âm ngắn và dứt khoát hơn 'a'. Ví dụ: ăn (to eat), mắt (eye).
  • â: Phát âm ngắn, hơi giống âm 'uh' trong tiếng Anh. Ví dụ: tân (mới), mận (plum).
  • e: Phát âm như 'e' trong từ "get". Ví dụ: me (me), ve (ve sầu).
  • ê: Phát âm như 'ay' trong từ "day". Ví dụ: (tê liệt), (say mê).
  • i: Phát âm như 'ee' trong từ "see". Ví dụ: đi (to go), mi (lông mi).
  • o: Phát âm tròn môi, như 'o' trong từ "hot". Ví dụ: no (no), cho (cho).
  • ô: Phát âm tròn môi, như 'o' trong từ "go". Ví dụ: (bát), (cô giáo).
  • ơ: Phát âm giống 'uh' nhưng kéo dài hơn 'â'. Ví dụ: (quả mơ), thơ (thơ ca).
  • u: Phát âm như 'oo' trong từ "boot". Ví dụ: tủ (cái tủ), thu (mùa thu).
  • ư: Một âm khó. Hãy phát âm âm 'i' (ee) nhưng giữ khẩu hình miệng tròn như khi phát âm 'u'. Ví dụ: (số bốn), thư (lá thư).
  • y: Phát âm giống hệt 'i'. Ví dụ: ly (cái ly), ý (ý kiến).

2. Bài tập thực hành

  • Đọc to danh sách các nguyên âm trên 5 lần.
  • Thử tìm một từ tiếng Việt đơn giản cho mỗi nguyên âm bạn học được.

Mục tiêu học tập

Kế hoạch học tập Tiếng Việt lớp 2 dựa trên danh sách phát YouTube.