Tiếng Ý A2.1

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày14 ngày
Cấp độTrung bình
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Mục tiêu

  • Củng cố cách thành lập và sử dụng thì Passato Prossimo.
  • Phân biệt khi nào dùng trợ động từ avereessere.
  • Ôn lại các động từ có quá khứ phân từ bất quy tắc (participio passato irregolare).

1. Cách thành lập Passato Prossimo

Công thức: Trợ động từ (avere/essere) ở thì hiện tại + Quá khứ phân từ (participio passato)

  • Động từ đuôi -are -> -ato (es. parlare -> parlato)
  • Động từ đuôi -ere -> -uto (es. vendere -> venduto)
  • Động từ đuôi -ire -> -ito (es. finire -> finito)

2. Lựa chọn Trợ động từ

Dùng essere với:

  • Các động từ chỉ sự di chuyển (andare, venire, partire, tornare, entrare, uscire...)
  • Các động từ chỉ trạng thái (stare, rimanere, restare...)
  • Các động từ chỉ sự thay đổi (nascere, morire, diventare...)
  • Động từ piacere.
  • Tất cả các động từ phản thân (verbi riflessivi).

LƯU Ý QUAN TRỌNG: Khi dùng essere, quá khứ phân từ phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ.

  • Marco è andato (Marco - giống đực, số ít)
  • Maria è andata (Maria - giống cái, số ít)
  • Marco e Luca sono andati (Họ - giống đực, số nhiều)
  • Maria e Anna sono andate (Họ - giống cái, số nhiều)

Dùng avere với:

  • Hầu hết các động từ còn lại (ngoại động từ - verbi transitivi), là những động từ có thể có một tân ngữ trực tiếp theo sau.
  • Ví dụ: Ho mangiato una pizza. (Tôi đã ăn một chiếc pizza.)

3. Quá khứ phân từ bất quy tắc

Nhiều động từ thông dụng có dạng bất quy tắc. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • fare -> fatto
  • dire -> detto
  • leggere -> letto
  • scrivere -> scritto
  • prendere -> preso
  • vedere -> visto
  • aprire -> aperto
  • chiudere -> chiuso
  • chiedere -> chiesto
  • rispondere -> risposto

Bài tập thực hành

Điền trợ động từ avere hoặc essere thích hợp vào chỗ trống:

  1. Ieri, io ______ andato al cinema.
  2. Tu ______ già mangiato?
  3. Maria ______ partita per Roma.
  4. Noi ______ visto un bel film.

Mục tiêu học tập

Học tiếng Ý trình độ A2.1 theo danh sách phát trên YouTube.