Nội dung ngày đầu tiên
Giới thiệu
Chào mừng bạn đến với ngày học đầu tiên! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh: Thì Hiện tại đơn (Present Simple) với động từ 'to be'.
Động từ 'to be' là gì?
'To be' có nghĩa là "thì, là, ở". Nó được sử dụng để mô tả danh tính, trạng thái, cảm xúc, vị trí, nghề nghiệp, v.v.
Các dạng của 'to be' ở Hiện tại đơn
'To be' biến đổi tùy thuộc vào chủ ngữ (Subject - S):
- I -> am (Tôi thì/là/ở)
- You / We / They -> are (Bạn/Chúng tôi/Họ thì/là/ở)
- He / She / It -> is (Anh ấy/Cô ấy/Nó thì/là/ở)
Cấu trúc câu
Câu khẳng định (+): S + am/is/are + ...
- Ví dụ:
I am a student.
(Tôi là một học sinh.) - Ví dụ:
She is happy.
(Cô ấy vui.) - Ví dụ:
They are in the library.
(Họ đang ở trong thư viện.)
- Ví dụ:
Câu phủ định (-): S + am/is/are + not + ...
- Dạng viết tắt:
is not
->isn't
,are not
->aren't
. (am not
không có dạng viết tắt phổ biến). - Ví dụ:
I am not a teacher.
(Tôi không phải là giáo viên.) - Ví dụ:
He isn't sad.
(Anh ấy không buồn.) - Ví dụ:
We aren't at home.
(Chúng tôi không ở nhà.)
- Dạng viết tắt:
Câu nghi vấn (?): Am/Is/Are + S + ...?
- Trả lời:
Yes, S + am/is/are.
hoặcNo, S + am/is/are + not.
- Ví dụ:
Are you a student?
->Yes, I am.
/No, I am not.
- Ví dụ:
Is she tired?
->Yes, she is.
/No, she isn't.
- Trả lời:
Bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống với am
, is
, hoặc are
:
- She ___ a doctor.
- We ___ from Vietnam.
- I ___ hungry.
- ___ they your friends?
Đáp án: 1. is, 2. are, 3. am, 4. Are
Mục tiêu học tập
Xây dựng kế hoạch tự học ngữ pháp IELTS theo sách Cambridge dựa trên danh sách phát YouTube.