Tự học Ngữ pháp IELTS theo sách Cambridge

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày63 ngày
Cấp độCơ bản
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Giới thiệu

Chào mừng bạn đến với ngày học đầu tiên! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh: Thì Hiện tại đơn (Present Simple) với động từ 'to be'.

Động từ 'to be' là gì?

'To be' có nghĩa là "thì, là, ở". Nó được sử dụng để mô tả danh tính, trạng thái, cảm xúc, vị trí, nghề nghiệp, v.v.

Các dạng của 'to be' ở Hiện tại đơn

'To be' biến đổi tùy thuộc vào chủ ngữ (Subject - S):

  • I -> am (Tôi thì/là/ở)
  • You / We / They -> are (Bạn/Chúng tôi/Họ thì/là/ở)
  • He / She / It -> is (Anh ấy/Cô ấy/Nó thì/là/ở)

Cấu trúc câu

  1. Câu khẳng định (+): S + am/is/are + ...

    • Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.)
    • Ví dụ: She is happy. (Cô ấy vui.)
    • Ví dụ: They are in the library. (Họ đang ở trong thư viện.)
  2. Câu phủ định (-): S + am/is/are + not + ...

    • Dạng viết tắt: is not -> isn't, are not -> aren't. (am not không có dạng viết tắt phổ biến).
    • Ví dụ: I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)
    • Ví dụ: He isn't sad. (Anh ấy không buồn.)
    • Ví dụ: We aren't at home. (Chúng tôi không ở nhà.)
  3. Câu nghi vấn (?): Am/Is/Are + S + ...?

    • Trả lời: Yes, S + am/is/are. hoặc No, S + am/is/are + not.
    • Ví dụ: Are you a student? -> Yes, I am. / No, I am not.
    • Ví dụ: Is she tired? -> Yes, she is. / No, she isn't.

Bài tập thực hành

Điền vào chỗ trống với am, is, hoặc are:

  1. She ___ a doctor.
  2. We ___ from Vietnam.
  3. I ___ hungry.
  4. ___ they your friends?

Đáp án: 1. is, 2. are, 3. am, 4. Are

Mục tiêu học tập

Xây dựng kế hoạch tự học ngữ pháp IELTS theo sách Cambridge dựa trên danh sách phát YouTube.