Tự học Tử Vi (K6)

Giảng viên: content hunger

Thời gian/ngày1 giờ
Tổng số ngày42 ngày
Cấp độTrung bình
Giá5 VND

Nội dung ngày đầu tiên

Tổng quan

Ngày đầu tiên chúng ta sẽ củng cố lại hai khái niệm nền tảng và cốt lõi nhất của mọi môn học thuật phương Đông, bao gồm cả Tử Vi: Âm Dương và Ngũ Hành. Việc nắm vững bản chất và sự tương tác của chúng là chìa khóa để luận giải sâu sắc một lá số.

1. Học thuyết Âm Dương

  • Âm: Đại diện cho tính tĩnh, hấp thu, mềm mại, ban đêm, giống cái, số chẵn.
  • Dương: Đại diện cho tính động, phát tán, cứng rắn, ban ngày, giống đực, số lẻ.
  • Trong Tử Vi:
    • Năm sinh: Năm Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất là năm Dương. Năm Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi là năm Âm.
    • Mệnh: Người sinh năm Dương gọi là Dương Nam / Dương Nữ. Người sinh năm Âm gọi là Âm Nam / Âm Nữ.
    • Âm Dương Thuận Lý: Dương Nam/Dương Nữ an Mệnh tại cung Dương (Tý, Dần, Thìn...). Âm Nam/Âm Nữ an Mệnh tại cung Âm (Sửu, Mão, Tỵ...). Người thuận lý thường gặp nhiều may mắn, thuận lợi hơn.
    • Âm Dương Nghịch Lý: Ngược lại với trên. Người nghịch lý thường phải nỗ lực, phấn đấu nhiều hơn để đạt được thành công.

2. Học thuyết Ngũ Hành

Ngũ Hành mô tả 5 trạng thái vật chất cơ bản và sự tương tác của chúng.

  • Kim (金): Kim loại, màu trắng, vị cay, tính cương nghị, quyết đoán.
  • Mộc (木): Cây cối, màu xanh, vị chua, tính nhân từ, ôn hòa.
  • Thủy (水): Nước, màu đen, vị mặn, tính thông minh, linh hoạt.
  • Hỏa (火): Lửa, màu đỏ, vị đắng, tính nhiệt tình, lễ nghĩa.
  • Thổ (土): Đất, màu vàng, vị ngọt, tính trung hậu, tín nghĩa.

Tương tác Ngũ Hành:

  • Tương Sinh (Tốt): Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
    • Ví dụ: Mệnh Mộc, Cục Hỏa là Mệnh sinh Cục -> bản thân phải nỗ lực, cống hiến cho môi trường, cho đi nhiều hơn.
  • Tương Khắc (Xấu): Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.
    • Ví dụ: Mệnh Kim, Cục Hỏa là Cục khắc Mệnh -> môi trường, hoàn cảnh sống thường gây khó khăn, áp lực cho bản thân.

Bài tập thực hành:

  • Xác định Âm/Dương năm sinh của bạn.
  • Xác định Ngũ Hành Nạp Âm của bạn (có thể tra cứu online theo tuổi Can Chi).
  • Thử suy ngẫm về mối quan hệ sinh/khắc giữa bản Mệnh của bạn và người thân.

Mục tiêu học tập

Học Tử Vi dựa trên danh sách phát YouTube 'Tự học Tử Vi (K6)'